Có 1 kết quả:

半瓶子醋 bàn píng zi cù ㄅㄢˋ ㄆㄧㄥˊ ㄘㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 半瓶醋[ban4 ping2 cu4]

Bình luận 0